II- CẢM ƠN
- Khi được mời gì mà từ chối, thì nói: No, thank you ! Nếu nói Thank you là nhận. Td: Have a drink ! (Xin mời uống cái gì đó). Nếu nhận thì trả lời: Thank you. Beer please ! (Xin cảm ơn. Cho tôi bia).
- Cảm ơn (nói): You are very kind – I don’t know how to thank you. Thank you – Thank you for… – Thanks – A thousand thanks – (Please accept) my best thanks – Thanks very much – Thanks a lot.
- Đáp lại: That’s all right – Don’t mention it – You’re welcome. (Không dám)
- Cảm ơn (viết hoặc nói): You’re welcome?
Một số câu cảm ơn bằng tiếng anh:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1. The old lady thanked me for helping her across the road. | 1. Bà cụ cảm ơn tôi đã đưa bà qua đường. |
2. Did you thank Mr. Nam for his nice present? | 2. Em đã cám ơn ông Nam về món quà quý hoá chưa? |
3. I’m really grateful to you for your help. | 3. Tôi thật biết ơn anh về sự giúp đỡ. |
4. She showed her gratitude (to us) by inviting us to dinner. | 4. Cô ấy mời (chúng ta) đến ăn tối để tỏ lòng biết ơn. |
5. She returned the borrowed book with thanks. | 5. Chị ấy trả sách và cảm ơn. |
6. Thanking you in advance / in anticipation. | 6. Cảm ơn anh trước. |
7. I owe Mrs. Cả a special thank for all her help. | 7. Tôi đặc biệt cảm ơn bà Cả về sự giúp đỡ. |
III- XIN LỖI
Một số câu xin lỗi bằng tiếng anh:
1. I am sorry I broke your pen… | 1. Xin lỗi anh. Tôi đã đánh gãy bút của anh. |
2. Sorry, did I step on your toe? | 2. Xin lỗi, tôi có giẫm phải chân anh không? |
3. I’m cold – Sorry – I said I’m cold. | 3. Tôi bị lạnh – Xin lỗi (=tôi nghe không rõ) – Tôi nói là “tôi bị lạnh” mà. |
4. I’m afraid I have broken your pen. | 4. Tôi e là tôi đã làm gãy bút của anh (hàm ý tiếc, xin lỗi về điều đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra). |
5. Can you come ? No, I’m sorry I can’t (come). | 5. Anh có đến được không? Không, tôi rất tiếc. |
6, I’m (I feel) really sorry about this, it shouldn’t have happened (hay: I wish it hadn’t happened) | 6. Tôi thật ân hận về điều đó. Lẽ ra nó không nên xảy ra. |
7. I apologize (to her) for stepping on her foot. | 7. Tôi xin lỗi (cô ấy) vì đã giẫm lên chân cô ấy. |
8. Please excuse my bad handwriting. | 8. Tôi xin lỗi vì chữ viết quá xấu. |
9. Excuse for doing so. | 9. Tôi xin lỗi vì đã làm điều đó. |
10. Excuse me, can you tell me the time? | 10. Xin lỗi, cho tôi hỏi mấy giờ rồi? |
11. I beg your pardon (hay Pardon?) I did not hear (understand) what you said and would like you to repeat it. | 11. Xin lỗi, tôi nghe không rõ (không hiểu). Xin nhắc lại cho. |
12. Trả lời xin lỗi: It doesn’t matter – (Not a all – that’s all right) | 12. Không dám (không sao). |
Bài Học Số 2: Lời Nói Cảm Ơn Và Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh nằm trong chương trình tự học dịch thuật nhằm mục đích hướng dẫn các bạn học sinh, sinh viên, những người đi làm có thể hệ thống lại kiến thức tiếng Anh của bản thân và áp dụng thực tế vào trong công việc và cuộc sống. Chúng tôi hy vọng với bài học thứ hai này sẽ giúp các bạn biết thêm một số lời nói cảm ơn và xin lỗi trong các trường hợp thực tế.
Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ dịch thuật hoặc dịch vụ dịch thuật công chứng thì hãy liên hệ ngay với công ty dịch thuật CVN để được tư vấn miễn phí và nhận được báo giá dịch thuật tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Xem thêm các bài viết tự học dịch thuật tiếng anh: