Từ và thành ngữ thông tục (Colloquialisms) dùng trong tiếng nói thông thường của người Anh, ít dùng trong “tiếng Anh viết”, trong văn học vì hơi cẩu thả. Tiếng lóng (slang) là cách nói của một số người, của một giới nào, hiểu riêng với nhau: một số từ và thành ngữ tiếng lóng chuyển thành ngôn ngữ thông tục, được sử dụng để diễn tả sự việc một cách đậm đà. Thật là khó đặt ranh giới giữa hai loại Colloquialisms và slang.
Có nhiều tiếng lóng bị mất tính thời gian và dần dần bị lãng quên đi.Tổng Hợp 100+ Từ Lóng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
Sau đây, chúng tôi liệt kê một bản Colloquialisms và slang thường gặp trong “tiếng Anh nói” và cả ở trong báo chí. Cần nhấn mạnh là một người ngoại quốc tuyệt đối không nên dùng những tiếng lóng, từ và thành ngữ này nếu không thành thạo tiếng lóng và ngôn ngữ thông tục, hay ít nhất khi chưa được nghe người Anh chính thống sử dụng trong một hoàn cảnh cụ thể.
Airy – fairy | = hão huyền, không thực tế |
All ears | = lắng tai nghe |
Feel all fingers and thumb (one’s fingers are all thumbs |
= lóng ngóng |
All up with | = xong, toi mạng |
Axe to grind | = vì lợi ích của mình |
On the ball | = thạo, nhanh nhẹn |
Bands – wagon | = theo đóm ăn tàn |
Bank on somebody | = trông chờ, dựa vào |
Below the belt | = xấu chơi |
Bend over backwards | = dồn sức vào |
Black sheep | = con chiên ghẻ |
Blind date | = nam nữ không quen biết hẹn hò nhau |
Blurb | = quảng cáo, giới thiệu (sách xuất bản) |
Boffin | = chuyên gia kỹ thuật (thường là quân sự) |
Bone up on/brush up | = ôn lại kiến thức |
Make no bones about | = nói toẹt ra. không do dự |
A bone to pick with | = có việc tranh chấp. phải thanh toán với ai |
Feel in one’s bones | = cảm thấy chắc chắn, vững tin |
Booze | = rượu/chè chén |
Not born yesterday | = không phải là nhãi nhép, không ngu xuẩn |
Bossy | = độc đoán, hách dịch, hống hách |
Bouncer | = tay anh chị được thuê để tống cổ kẻ phá phách (tiệm rượu, rạp hát …) |
On the brains | = bị ám ảnh |
Brass | = tiền bạc, sĩ quan |
Top brass/brass hat | = sĩ quan cao cấp/cấp tướng |
Break the ice | = bắt đầu làm thân, tạo không khí thân mật |
Breather | = thoáng khí, chỗ thoáng |
Brush off | = gạt đi, coi thường |
Bucket shop | = đại lý hãng du lịch chuyên bán vé hạ giá |
Bullshit | = chuyện vô lý, nói càn |
Bunf | = tin tức |
Bump off | = khử, giết |
Butterflies in the stomach | = cảm thấy bồn chồn, bứt rứt |
Cannon fodder | = bia đỡ đạn |
Carry the can | = chịu trách nhiệm, chịu lỗi |
Cat on hot bricks | = lo lắng, bứt rứt |
On the cards | = chắc sẽ xảy đến |
Chip on one’s shoulders | = gây sự, hằn học |
Cheeky | = trâng tráo |
Cheers | = nâng cốc chúc sức khỏe, chúc mừng |
Chock-a-block | = đầy ắp, chật cứng |
Classy | = hạng cừ, có cỡ |
Cocky | = tự tin quá đáng, vênh váo |
Come to a head | = lên đến điểm cao |
Con, Confidence trick | = lừa đảo |
Cop, copper | = cớm, cảnh sát, mật thám |
Corny | = nhàm |
Crashing bore | = kẻ làm người khác chán ngấy |
Couldn’t care less | = bất cần |
Date | = hẹn hò, gặp gỡ, đi với bồ |
Dicey | = khả nghi |
Digs | = nơi ở |
Dishy | = hấp dẫn, khêu gợi (tình dục) |
Doodle | = dễ |
Dodgy | = khó, nguy hiểm |
Done thing | = xã hội chấp nhận được |
Doss down | = ngủ vật ngủ vạ |
Doss house | = nhà ngủ làm phúc, nhà ở rẻ tiền |
Down at heel | = nhếch nhác |
Down to earth | = thực tế, không viển vông |
Drop a brick | = nói hớ, lỡ mồm |
Egg s.o. on-urge on | = thúc ai |
Everything going for | = có nhiều điểm thuận lợi |
Fag | = thuốc lá |
Fag end = to pick up | = tham gia câu chuyện nửa chừng |
Fall flat | = thất bại, hỏng |
Fiddle | = lừa bịp |
Filch/Lift | = xoáy, thủ, tớp |
Fishy | = khả nghi |
Fix | = giải quyết |
Flea market | = chợ giời/chợ cóc |
Fleece | = xoay tiền, chém (giá quá cao) |
Fly off the handle | = nổi nóng, cáu |
Fool | = đánh lừa, phỉnh |
Frog in one’s throat | = nói khàn khàn |
Gatecrash | = chuồn vào, vào lậu |
Gay/homesexual | = tình dục đồng giới (nam) |
Lesbian | = tình dục đồng giới (nữ) |
Get someone’s goat | = làm cho ai bực |
Give the game away | = lộ bí mật |
Go Dutch (haloes) | = chia chi phí, góp |
Go on | = nói quá nhiều, luôn miệng |
Greenfingers | = trồng trọt, làm vườn thạo (mát tay) |
Hack | = người viết thuê |
Ham-handed (fisted) | = vụng về, lóng ngóng |
Hand it to someone | = chịu tài ai |
Hard up | = túng tiền, kiết |
Head or tail of it Ví dụ: I can’t make head or tail of it |
= một tí gì =Tôi không hiểu đầu đuôi gì cả |
Head screwed on | = có lý, đúng, hợp lý |
Heavy | = nặng nề (sách), du côn |
High horse | = kiêu, vênh vang |
Hold the fort | = tạm thay ai cai quản, trông nom |
Hot potato | = đối phó cái gì khẩn cấp |
Humdinger | = cừ khôi |
Itchy feet | = thích nhảy như ngựa, thích xê dịch |
In a jam | = tình hình khó khăn, lôi thôi |
Junket junketing | = đi chơi vui, có ăn uống lu bù |
Keep a straight face | = mặt khó đăm đăm, không tươi cười |
Keep the wolf from the door | = có khả năng kiếm cái ăn cho mình và gia đình khỏi đói |
For kicks | = khoái |
Kid | = giỡn, ghẹo, đùa |
Kitty | = góp tiền |
On one’s last legs | = kiệt sức, sắp chết, thôi không dùng được nữa. |
Left holding the baby (bag) | = gánh cái người khác bỏ dở |
Leg it | = rảo bước chạy đi khỏi |
Leg pull | = đánh lừa, chơi khăm |
Haven’t a leg to stand on | = không có lý do gì biện minh, không có sự việc để chứng minh lập luận |
Let sleeping dogs lie | = đừng gây rối bằng cách gợi lại chuyện không hay |
Out on a limb | = cô lập (ý kiến) |
Toe the line | = tuân lệnh, làm theo tập quán |
Look down one’s nose at | = khinh rẻ, coi thường |
Long in the tooth | =già |
Take the mickey out of | = trêu chọc |
Mug, mugging | = cướp (như ở trong phố tối) |
Nosey | = thọc mạch, sục sạo, tò mò |
Odds-on | = rất có thể/chắc thắng |
Make a pass at | = gạ gẫm (phụ nữ) |
Peckish | = kiến bò bụng |
Pick up | = a) lại người (sức khỏe) b) tình cờ gặp (nữ) làm quen (thường để gạ gẫm) |
Pins and needles | = cảm giác tê buồn |
Pipped at the post | = thua keo cuối |
Play it by ear | = gặp chăng hay chớ |
Play hard to get | = giả đò không muốn, làm bộ làm tịch |
Posh | = sang trọng, cừ, oách |
Pseud | = giả (không phải là thật) |
Pull strings for | = sử dụng chỗ quen biết để xoay sở |
Pull one’s socks up | = gắng hết sức, lấy lại bình tĩnh |
Pushover | = việc dễ làm, người dễ bị lừa |
Put the cat among the pigeons | = khuấy động, gây rắc rối (thường do để lộ điều gì) |
Put one’s foot down | = cương quyết ngăn ngừa |
Put one’s foot in it | = sai lầm ngớ ngẩn, nói tầm bậy |
Quandary | = tình thế bối rối, khó xử |
Rat on | = phản thùng (ai), không giữ lời hứa |
Ring a bell | = gợi nhớ (lơ mơ) lại |
Rip off | = chém (đắt tiền), xoáy (ăn cắp) |
Rocky | = lung lay |
Rough | = du côn, lưu manh, thô bạo |
Round | = thết một chầu rượu |
Run it fine | = đến vừa sít giờ |
Scrape (the bottom of) the barrel | = loại vét đĩa, còn gì vét nốt |
Scratch one’s back | = nịnh hót |
See eye to eye | = ăn ý với ai |
Sheepish | = rụt rè, ngượng ngùng, e dè |
Shirty | = bực bội, cáu |
Shit, shit-house (in the) | = trong cảnh khó khăn |
Smell a rat | = ngờ ngợ, nghi ngờ có sự gian trá, có gì không hay |
Sniffed at | = coi thường, gạt |
Sore point | = nguồn gốc sự đau khổ, phiền toái |
Split | = xa lìa, chuồn |
Square = (vb) | = xoay sở (hối lộ) |
Square (n) | = nệ cổ |
Stand for | = chấp nhận, ủng hộ |
Stick one’s neck out | = liều |
Stoned | = say túy lúy |
Stuffed shirt | = người huênh hoang |
Take the bull by the horns | = xông thẳng vào gian nguy |
Talk through one’s hat | = nói dớ dẩn |
Thin on the ground | = ít, hiếm |
Tongue in cheek | = nói một đằng, nghĩ một nẻo, rỡn |
Touchy | = dễ động lòng, phật ý |
Uptight | = lo lắng, bứt rứt |
On the wagon | = kiêng rượu |
Water off a duck’s back | = vô dụng, không để ý (như nước đổ đầu vịt) |
Wet one’s whistle | = uống, nốc (rượu) |
White elephant | = vật cồng kềnh vô dụng |
Wirehead | = người thần kinh dễ bị kích thích |
With it | = ăn mặc, suy nghĩ, hành động theo mốt mới |
Woolly | = mập mờ, không rõ nghĩa (về văn, họa, ý nghĩ) |
Write-off | = hỏng đến không dùng được, xóa bỏ |
Bài Học Số 29: Tổng Hợp 100+ Từ Lóng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất nằm trong chương trình tự học dịch thuật nhằm mục đích hướng dẫn các bạn học sinh, sinh viên, những người đi làm có thể hệ thống lại kiến thức tiếng Anh của bản thân và áp dụng thực tế vào trong công việc và cuộc sống. Chúng tôi hy vọng với bài học này sẽ giúp các bạn biết thêm một số từ lóng tiếng anh được sử dụng nhiều nhất để áp dụng vào các trường hợp thực tế.
Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ dịch thuật hoặc dịch thuật chuyên ngành thì hãy liên hệ ngay với công ty dịch thuật CVN để được tư vấn miễn phí và nhận được báo giá dịch thuật tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Xem thêm các bài viết tự học dịch thuật tiếng anh: