Bài Học Số 18: Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Triết Học Phần 5 nằm trong chương trình tự học dịch thuật nhằm mục đích hướng dẫn các bạn học sinh, sinh viên, những người đi làm có thể hệ thống lại kiến thức tiếng Anh của bản thân và áp dụng thực tế vào trong công việc và cuộc sống. Chúng tôi hy vọng với bài học thứ hai này sẽ giúp các bạn biết thêm một số cụm từ chuyên ngành Lịch sử triết học, – Chính trị, – Kinh tế học chính trị, – Logic học, – Tâm lý học, – Xã hội để áp dụng vào các trường hợp thực tế.
(Lịch sử triết học, – Chính trị, – Kinh tế học chính trị, – Logic học, – Tâm lý học, – Xã hội học)
Chủ nghĩa tập thể | Collectivism |
Tập quán | Custom |
Tất nhiên | Necessity |
Tất yếu | Necessity |
Tha hoá | Alienation |
Những người phái Tháng Chạp | Decembrists |
Đối lập giữa thành thị và nông thôn | Contrast between town and country |
Thần thoại | Mythology |
Thuyết thăng bằng | Equilibrium theory |
Thế giới | Cosmos, world |
Chủ nghĩa thế giới | Cosmopolitanism |
Thế giới bên ngoài | External world |
Thế giới quan | World outlook |
Thế danh | Lay name |
Thí nghiệm | Experiment |
Thị tộc | Clan |
Thích nghi | Adaptation |
Thói quen | Habit |
Thông tin | Information |
Tính thống nhất của thế giới | Unity of the world |
Thời gian | Time |
Thuộc tính | Attribute |
Chủ nghĩa thực chứng | Positivism |
Chủ nghĩa thực chứng logic | Logical positivism |
Chủ nghĩa thực chứng mới | Neopositivism |
Chủ nghĩa thực dân | Colonialism |
Chủ nghĩa thực dân cũ | Old colonialism |
Chủ nghĩa thực dân mới | Neocolonialism |
Chủ nghĩa thực dụng | Pragmatism |
Thực nghiệm | Experimentation |
Chủ nghĩa thực nghiệm | Empiricism/Experimentalism |
Thực tại | Reality |
Thực tại khách quan | Objective reality |
Chủ nghĩa thực tại chất phác | Naive realism |
Chủ nghĩa thực tại phê phán | Critical realism |
Thực thể | Substance |
Thực tiễn | Practice |
Thuyết thượng lưu | Elitism |
Tiền đề | Premiss, premise |
Tiên đề | Axiom |
Tiên nghiệm (Kant) | Transcendental |
Tiên thiên | A priori |
Thuyết tiền tạo | Preformation |
Tiến bộ | Progress |
Tiến bộ xã hội | Social progress |
Thuyết tiến hoá | Evolutionism |
Học thuyết tiến hoá đột xuất | Theory of emergent evolution |
Tiếp cận hệ thống | System approach |
Tiểu tư sản | The petty bourgeois/Middle class |
Giai cấp tiểu tư sản | Petty bourgeoisie |
Tư sản | Bourgeois |
Giai cấp tư sản | Bourgeoisie |
Tín hiệu | Sign, symbol, signal |
Tín hiệu học | Semiotics, Semiology |
Chủ nghĩa tín ngưỡng | Fideism |
Tinh thần | Spirit, mind |
Tình thế cách mạng | Revolutionary situation |
Tính chất (tính cách) | Character |
Thuyết tĩnh tịch | Quietism |
Tổ hợp công nghiệp – quân sự | Military-industrial complex |
Tồn tại | Being, existence |
Tồn tại xã hội | Social existence |
Tổng hợp | Synthesis |
Tổng khủng hoảng của chủ nghĩa tư bản | General crisis of capitalism |
Tộc (tộc người) | Ethnic group |
Dân tộc thiểu số | Ethnic minorities |
Tri giác | Perception |
Trí thức | Intelligentsia, intellectual |
Trí thức học | Epistemology |
Tri thức/kiến thức | Knowledge |
Triết học phân tích | Analytical philosophy |
Triết học tự nhiên | Natural philosophy |
Triết học phê phán | Critical philosophy |
Triết học về lịch sử | Philosophy of history |
Trung giới | Mediation |
Trùng ngôn | Tautology |
Trực giác | Intuition |
Chủ nghĩa trực giác | Intuitionism |
Sự trừu tượng | Abstraction |
Tuyên ngôn của Đảng | Manifesto of the Communist |
Cộng sản | Party |
Tuyệt đối | Absolute |
Tư bản | Capital |
Chủ nghĩa tư bản | Capitalism |
Chủ nghĩa tư bản Nhà nước | State capitalism |
Chủ nghĩa tư bản nhân dân | People’s capitalism |
Tư biện | Speculation |
Triết học tư biện | Speculative philosophy |
Tư duy | Thought/thinking |
Tư liệu sản xuất | Means of production |
Tư liệu tiêu dùng | Means of consumption |
Tư tưởng | Idea, thought |
Giải thể hệ tư tưởng | Deideologisation |
Tự do | Freedom, liberty |
Chủ nghĩa tự do | Liberalism |
Tự do báo chí | Freedom of the press |
Tự do tín ngưỡng | Freedom of belief conscience |
Tự do đi lại | Freedom of movement |
Tự do hội họp | Freedom of assembly |
Tự do ngôn luận | Freedom of speech |
Tự do tư tưởng | Freedom of thought opinion |
Tự do hành động | Freedom of action |
Từ | Word |
Tự do ý chí | Free will |
Tự nhiên | Nature |
Triết học tự nhiên | Naturalism |
Tự phát | Spontaneous |
Thuyết hiện sinh | Existentialism |
Thuyết tự sinh | Autogenesis |
Tự vận động | Self-motion |
Chủ nghĩa tương đối/Thuyết tương đối | Theory of relativity |
Tương phản | Antinomy |
Tương lai học | Futurology |
Tính tương tự | Analogy |
Tượng trưng | Symbol |
Ưu sinh học | Eugenics |
Chủ nghĩa uy quyền | Authoritarianism |
Uy quyền | Authority |
Uy tín xã hội | Social prestige |
Vấn đề cơ bản của triết học | Fundamental question of philosophy |
Vận động | Motion |
Vật | Thing |
Vật chất/Vấn đề | Matter |
Chủ nghĩa vật linh | Animism |
Vật hoạt luận | Hylozoism |
Vật tự nó (Kant) | Thing in itself |
Văn hoá | Culture |
Văn hoá phi vật thể | Intangible culture |
Tiếp biến văn hoá | Acculturation |
Văn minh | Civilization |
Thuyết văn tự tượng hình | Theory of hieroglyphs |
Chủ nghĩa vị kỷ | Egoism |
Chủ nghĩa vị lai | Futurism |
Thuyết vị lợi | Utilitarianism |
Chủ nghĩa vị tha/lòng vị tha | Altruism |
Tính vĩnh viễn | Eternity |
Vô chính phủ | Anarchy |
Chủ nghĩa vô chính phủ | Anarchism |
Vô đạo đức | Immorality |
Chủ nghĩa vô đạo đức | Immoralism |
Chủ nghĩa kinh tế duy lý | Economic rationalism |
Chủ nghĩa can thiệp | Interventionism |
Chủ nghĩa xét lại | Revisionism |
Chủ nghĩa hình thức | Formalism |
Chủ nghĩa hiện thực | Realism |
Phúc lợi xã hội | Social welfare |
Tệ nạn xã hội | Social evils |
Tiền nghỉ hưu hết sức | Disability pension |
Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ dịch thuật hoặc dịch thuật chuyên ngành thì hãy liên hệ ngay với công ty dịch thuật CVN để được tư vấn miễn phí và nhận được báo giá dịch thuật tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Xem thêm các bài viết tự học dịch thuật tiếng anh: