Bài Học Số 19: Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Triết Học Phần 6 nằm trong chương trình tự học dịch thuật nhằm mục đích hướng dẫn các bạn học sinh, sinh viên, những người đi làm có thể hệ thống lại kiến thức tiếng Anh của bản thân và áp dụng thực tế vào trong công việc và cuộc sống. Chúng tôi hy vọng với bài học thứ hai này sẽ giúp các bạn biết thêm một số cụm từ chuyên ngành Lịch sử triết học, – Chính trị, – Kinh tế học chính trị, – Logic học, – Tâm lý học, – Xã hội để áp dụng vào các trường hợp thực tế.
(Lịch sử triết học, – Chính trị, – Kinh tế học chính trị, – Logic học, – Tâm lý học, – Xã hội học)
Chủ nghĩa bình quân | Egalitarianism |
Chủ nghĩa chủ quan | Subjectivism |
Chủ nghĩa khách quan | Objectivism |
Chủ nghĩa lạc quan | Optimism |
Chủ nghĩa bi quan | Pessimism |
Chủ nghĩa quân phiệt | Militarism |
Chủ nghĩa phiêu lưu | Adventurism |
Chủ nghĩa bè phái | Cliquism |
Chủ nghĩa địa phương cục bộ | Parochialism |
Chủ nghĩa khoái lạc | Hedonism |
Chủ nghĩa duy tâm | Idealism |
Chủ nghĩa vô thần | Atheism |
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc | Apartheid |
Vô định luận | Indeterminism |
Vô hạn | Infinite |
Vô lý | Absurd |
Vô sản lưu manh | Lumpen proletariat |
Vô thức | Unconsciousness |
Vũ trụ | Universe, cosmos, space |
Chủ nghĩa/tư tưởng bài ngoại | Xenophobia |
Chủ nghĩa xã hội | Socialism |
Chủ nghĩa xã hội bục giảng | Socialism of the chair (Katheder Socialism) |
Thuyết xã hội công nghiệp | Theory of industrial society |
Khuynh hướng xã hội dân chủ | Social democracy |
Chủ nghĩa xã hội đạo đức | Ethical socialism |
Chủ nghĩa xã hội Fabian | Fabian socialism |
Thuyết xã hội hậu công nghiệp | Post-industrial society |
Xã hội học | Sociology |
Thuyết xã hội hữu cơ | Organic theory of society |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | Scientific socialism |
Chủ nghĩa xã hội không tưởng | Utopian socialism |
Chủ nghĩa xã hội Ki-tô giáo | Christian socialism |
Xã hội nguyên thuỷ | Primitive society |
Chủ nghĩa xã hội phát triển | Developed socialism |
Chủ nghĩa xét lại | Revisionism |
Xuất khẩu tư bản | Exportation of capital |
Ý chí | Will |
Ý chí luận/duy ý chí | Voluntarism |
Ý nghĩa | Meaning, significance |
Ý niệm tuyệt đối | Absolute idea |
Ý thức xã hội | Social consciousness |
Chủ nghĩa yêu nước | Patriotism |
Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ dịch thuật hoặc dịch thuật chuyên ngành thì hãy liên hệ ngay với công ty dịch thuật CVN để được tư vấn miễn phí và nhận được báo giá dịch thuật tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Xem thêm các bài viết tự học dịch thuật tiếng anh: