Bài Học Số 23: Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Văn Học nằm trong chương trình tự học dịch thuật nhằm mục đích hướng dẫn các bạn học sinh, sinh viên, những người đi làm có thể hệ thống lại kiến thức tiếng Anh của bản thân và áp dụng thực tế vào trong công việc và cuộc sống. Chúng tôi hy vọng với bài học này sẽ giúp các bạn biết thêm một số cụm từ chuyên ngành văn học để áp dụng vào các trường hợp thực tế.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Văn Học
VĂN HỌC | LITERATURE |
Anh hùng | Hero |
Anh hùng ca/thiên anh hùng ca |
Epic |
Bi kịch | Tragedy |
Bi hài kịch | Tragedy comedy |
Cái anh hùng | The heroic |
Chủ nghĩa ấn tượng | Impressionism |
Nghệ thuật Barốc | Baroque art |
Cái bi | The tragic |
Chủ nghĩa biểu hiện | Expressionism |
Biểu tượng | Idea, representation |
Cách điệu hoá | Stylization |
Cái cao cả | The sublime |
Cổ điển | Classical |
Chủ nghĩa cổ điển | Classicism |
Trào lưu Đađa | Dadaism |
Cái đẹp | The beautiful |
Điển hình hoá | Typification |
Cái hài | The comic |
Chủ nghĩa hiện thực | Realism |
Chủ nghĩa hiện thực phê phán | Critical realism |
Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa | Socialist realism |
Hài kịch | Comedy |
Hình tượng | Image, form |
Hội diễn | Festival |
Kịch nói | Spoken drama/theatre/play |
Kịch câm | Pantomime |
Kịch tính | Dramatic |
Kiệt tác/Tác phẩm bậc thầy | Masterpiece |
Chủ nghĩa lãng mạn | Romanticism |
Mỹ học | Aesthetics |
Mỹ thuật | Fine Arts |
Niềm say mê | Passion |
Nghệ thuật | Art |
Nhà phê bình | Critic |
Thời kỳ Phục hưng | Renaissance |
Chủ nghĩa siêu thực | Surrealism |
Tác phẩm | Work |
Nghệ thuật tạo hình | Plastic arts |
Chủ nghĩa tự nhiên | Naturalism |
Triển lãm/hội chợ | Exhibition, show, fair |
Chủ nghĩa tượng trưng | Symbolism |
Anh hùng ca, sử thi | Epic |
Bài báo |
Article, contribution |
Bản quyền, quyền tác giả | Copyright |
Biên tập | To edit |
Hư cấu | Fiction |
Sách bán hết | Out of print |
Sách bán chạy | Best-seller |
Tác giả | Author |
Thơ | Poetry |
Thơ sầu | Elegy |
Thơ trữ tình | Lyric |
Thơ không vần | Blank verse |
Tiền thù lao, nhuận bút | Remuneration |
Tiểu thuyết | Novel |
(Tổng) Biên tập báo, người biên tập | Editor (in-chief) |
Truyện ngắn | Short story |
Truyện tranh liên hoàn | Comics |
Tuyển tập | Anthology/Selected works |
Văn xuôi | Prose |
Vần | Rhyme |
Xuất bản | To publish, to bring out, to put out |
Lần xuất bản | Edition |
Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ dịch thuật hoặc dịch thuật chuyên ngành thì hãy liên hệ ngay với công ty dịch thuật CVN để được tư vấn miễn phí và nhận được báo giá dịch thuật tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Xem thêm các bài viết tự học dịch thuật tiếng anh: