Bài Học Số 24: Từ Vựng Tiếng Anh Hội Họa – Điêu Khắc – Kiến Trúc nằm trong chương trình tự học dịch thuật nhằm mục đích hướng dẫn các bạn học sinh, sinh viên, những người đi làm có thể hệ thống lại kiến thức tiếng Anh của bản thân và áp dụng thực tế vào trong công việc và cuộc sống. Chúng tôi hy vọng với bài học này sẽ giúp các bạn biết thêm một số cụm từ chuyên ngành hội họa – điêu khắc – kiến trúc để áp dụng vào các trường hợp thực tế.

HỘI HOẠ | PAINTING |
(xem thêm chương IX-I) | |
Bảng màu | Palette |
Bút (lông) vẽ | Brush |
Bức hoạ | Painting |
Giá vẽ | Easel |
Hình vẽ | Image |
Chân dung | Portrait |
In lưới | Screen-printing /Silk-screen printing/Screen process |
(*Tranh) khoả thân | Nude |
Nghệ thuật trang trí | Decorative arts |
Người mẫu | Model |
Minh hoạ (bức hoạ) | To illustrate (illustration) |
Người có tranh (*tượng) triển lãm | Exhibitor |
Hoạ sĩ | Painter |
Người xem | View/spectator |
Phác hoạ | Sketch |
Khung pha màu | Palette |
Phông/nền | Background |
Phòng tranh | Gallery |
Thời kỳ Phục hưng | The Renaissance |
Tranh | Picture/Painting |
Tranh tường | Fresco |
Tranh Biếm họa (đả kích), tranh vui | Cartoon, caricature |
Tranh bột màu | Gouache |
Tranh cắt giấy | Paper-cut |
Tranh khảm | Mosaic |
Tranh khắc | Engraving |
Tranh khắc axit | Eau-forte |
Tranh khắc gỗ | Woodcut |
Tranh lụa | Silk painting |
Tranh phấn màu | Pastel drawing |
Tranh sơn dầu | Oil painting (to paint in oils) |
Tranh sơn mài | Lacquer painting |
Tranh thuốc nước | Water colour |
Tranh tĩnh vật | Still life |
Tranh vẽ chì than | Charcoal |
Vẽ | To draw |
Triển lãm (* tiền vào xem) | Exhibition, gallery (* Entry fee) |
Trường phái ấn tượng | Impressionism |
Trường phái lập thể | Cubism |
ĐIÊU KHẮC | SCULPTURE |
Nhà điêu khắc | Sculptor |
Bệ, đôn | Pedestal |
Đất sét | Clay |
Cái đục (để chạm, trổ, dẽo …) | Chisel |
Hình đắp (khắc, chạm nổi cao, nổi thấp) | High relief, low relief, embossed |
Khảm trai | Mother-of-pearl |
Khắc | To engrave |
Nặn | Modelling |
Tượng | Statue |
Tượng bán thân | Bust |
Tượng đồng | Bronze statue |
Tượng nhỏ (đất sét, đá) | Statuette, figurine |
Thạch cao | Plaster of Paris |
KIẾN TRÚC | ARCHITECTURE |
(xem chương: Sinh hoạt ở Việt Nam) | |
Kiến trúc sư | Architect |
Cột/cột trụ | Column/Pillar |
Đài kỷ niệm | Memorial |
Hình cung nhọn | Ogive |
Khán đài hình vòng cung không có mái | Amphitheatre |
Kim tự tháp | Pyramid |
Lăng mộ | Mausoleum |
Mái vòm | Vault |
Nền móng | Foundation |
Sàn nhà | Floor |
Nhà thờ | Church |
Chùa | Pagoda |
Đền | Temple |
Miếu | Shrine |
Tượng nhân sư | Sphinx |
Trần | Ceiling |
Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ dịch thuật hoặc dịch thuật chuyên ngành thì hãy liên hệ ngay với công ty dịch thuật CVN để được tư vấn miễn phí và nhận được báo giá dịch thuật tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Xem thêm các bài viết tự học dịch thuật tiếng anh: