Bài Học Số 20: Từ Vựng Tiếng Anh Khoa Học – Kỹ Thuật – Y Học (P1) nằm trong chương trình tự học dịch thuật nhằm mục đích hướng dẫn các bạn học sinh, sinh viên, những người đi làm có thể hệ thống lại kiến thức tiếng Anh của bản thân và áp dụng thực tế vào trong công việc và cuộc sống. Chúng tôi hy vọng với bài học này sẽ giúp các bạn biết thêm một số cụm từ chuyên ngành Khoa Học – Kỹ Thuật – Y Học để áp dụng vào các trường hợp thực tế.

tu-vung-tieng-anh-khoa-hoc-ky-thuat-y-hoc
Từ vựng tiếng anh khoa học – kỹ thuật – y học

CÁC TỪ VỰNG KHOA HỌC – KỸ THUẬT – Y HỌC

(SCIENCE – TECHNIQUES – MEDICINE)

Axit (hoá) Acid
Bazơ (hoá) Base
Clo (hoá) Chlorine
Căn (toán) – căn bậc hai Root – Square (second) root
Cơ học Mechanics
Cơ học lượng tử Quantum mechanics
Công thức Formula
Cổ sinh vật học Pal(a)eontology
Di chuyển Movement
Di chuyển súc vật Animal movement
Dân tộc học Ethnology
Di truyền học Genetics
Dung dịch Solution
Dự báo học Forecasting study
Dự kiến khoa học Scientific prediction 
Dược học Pharmacy
Dược lý Pharmacology
Đại số học Algebra
Địa chất học Geology
Địa lý học/địa lý Geography 
Địa thế, địa hình (phép đo về) Topography 
Điều khiển học Cybernetics 
Định lý Theorem
Động vật học Zoology 
Giải phẫu học Anatomy 
Hình học Geometry
Hoá học Chemistry
Chất kết tủa (làm lắng) Precipitate
Khảo cổ học Archaeology
Khí tượng học Meteorology
Khoa học các khoa học Science of sciences
Nhà khoa học Scientist 
Khoa học chính xác Exact science
Khoa học lý thuyết Theoretical science 
Khoa học nhân văn Human science 
Khoa học thuần tuý Pure science 
Khoa học thực hành  Practical science 
Khoa học ứng dụng Applied science 
Khoa học tự nhiên Natural science 
Khoa học xã hội Social science 
Khoáng vật học Mineralogy 
Kiểm dịch Quarantine
Kiểm toán Audit
Kỹ sư Engineer
Kĩ sư xây dựng Civil engineer
Nhà kỹ thuật Technologist, technician
Kỹ thuật (công nghệ học) Technology 
Kỹ thuật Technics (chung)
Technique (cụ thể)
Kỹ trị Technocracy
Nhà kỹ trị Technocrat
Kỹ thuật số Digital technique
Kỹ thuật đồ hoạ/đồ hoạ vi tính Computer graphics
Lượng giác học Trigonometry
Lưu huỳnh Sulphur
Năng lượng Energy 
Năng lượng hạt nhân Nuclear energy 
Nhân (loại) học Anthropology 
Nhân (loại) học hình thái Anthropomorphology
Thuyết nguồn gốc vũ trụ (thiên thể học, tinh nguyên học) Cosmology 
Khí hoá lỏng Liquefied petroleum (LPG)
Ni tơ Nitrogen 
Ống thử Test-tube
Phot pho Phosphorus 
Phương trình Equation 
Sinh lý học Physiology 
Sinh quyển Biosphere 
Sinh thái học Ecology 
Sinh (vật) học Biology 
Số học  Arithmetic 
Tạp chất Admixture 
Tâm lý học (xem: Triết học) Psychology 
Thí nghiệm Experiment 
Phòng thí nghiệm Laboratory, lab
(*Thông) tin học Computer science, Information science-Data processing 
Tin học Informatics 
Thuỷ văn học Hydrography 
Thực vật học Botany
Tiên đề (Toán) Axiom
Toán học Mathematics 
Trường (vật lý) Field
Từ trường Magnetic field
Bệnh học tinh thần, tâm thần Psychiatry
Tội phạm học Criminology 
Trí tuệ quyền Noosphere
Tự động Automatic/automation
Vận trù học Operational research 
(Mỹ: Operations research)
Nhà vật lý Physicist
Vật lý học Physics
Vũ trụ luận Cosmology 
Vũ trụ vi mô Microcosm 
Vũ trụ vĩ mô Macrocosm
Xã hội học Sociology (xem: Triết học)
Xác suất và lý thuyết xác suất Probability and theory of probability 
Chất xúc tác Catalyst 
Y học Medical science, Medicine 
Âm hộ Vulva
Áp xe Abscess
Bầm dập, thâm tím Bruise
Bệnh Disease, sickness, illness
Bệnh bạch hầu Diphtheria
Bệnh bại liệt trẻ em Poliomyelitis 
Bệnh biếu cổ Goitre
Bệnh béo phì Obesity 
Bệnh cao huyết áp Hypertension/High blood pressure 
Bệnh còi xương Rachitis
Bệnh cùi (hủi, phong) Leprosy – Người hủi: leper 
Bệnh cúm Influenza, flu
Bệnh cúm gia cầm/gà Avian flu, bird flu
Bệnh cúm ngựa Equine flu
Bệnh da Dermatosis
Bệnh dại Rabies
Bệnh dịch Epidemic, plague 
Đại dịch Pandemic 
Bệnh tiểu đường Diabetes 
Bệnh đau dạ dày Stomach-ache
Bệnh đau họng Throat sore
Bệnh đau khớp (xương) Arthralgia
Bệnh đau mắt (viêm kết mạc) Sore eyes (conjunctivitis)
Bệnh đau mắt hột Trachoma
Bệnh đau ruột thừa Appendicitis 
Bệnh đau tim Heart-disease 
Bệnh đau gan Hepatitis
(a) viêm gan (a) hepatitis 
(b) xơ gan (b) cirrhosis 
Bệnh đậu mùa Smallpox 

Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ dịch thuật hoặc dịch thuật chuyên ngành thì hãy liên hệ ngay với công ty dịch thuật CVN để được tư vấn miễn phí và nhận được báo giá dịch thuật tốt nhất trên thị trường hiện nay.

Xem thêm các bài viết tự học dịch thuật tiếng anh: