Bài Học Số 21: Từ Vựng Tiếng Anh Khoa Học – Kỹ Thuật – Y Học (P2) nằm trong chương trình tự học dịch thuật nhằm mục đích hướng dẫn các bạn học sinh, sinh viên, những người đi làm có thể hệ thống lại kiến thức tiếng Anh của bản thân và áp dụng thực tế vào trong công việc và cuộc sống. Chúng tôi hy vọng với bài học này sẽ giúp các bạn biết thêm một số cụm từ chuyên ngành Khoa Học – Kỹ Thuật – Y Học để áp dụng vào các trường hợp thực tế.
CÁC TỪ VỰNG KHOA HỌC – KỸ THUẬT – Y HỌC
(SCIENCE – TECHNIQUES – MEDICINE)
Bệnh động kinh | Epilepsy |
Bệnh đục thủy tinh thể | Cataract |
Bệnh gút (thống phong) | Gout |
Bệnh giang mai | Syphilis |
Bệnh hạ cam, săng | Chancre |
Bệnh hen (suyễn) | Asthma |
Bệnh ho, ho gà | Cough, whooping cough |
Bệnh hoa liễu (phong tình) | Venereal disease |
Bệnh khô mắt | Scheroma |
Bệnh không đông máu | Haemophilia |
Bệnh kiết lỵ | Dysentery |
Bệnh lao (phổi) | Tuberculosis, phthisis |
Bệnh lậu | Blennorrhagia |
Bệnh liệt (nửa người) | Paralysis (hemiplegia) |
Bệnh lý, bệnh học | Pathology |
Bệnh mắt hột | Trachoma |
Bệnh mãn tính | Chronic disease |
Bệnh nấm | Mycosis |
Bệnh nghề nghiệp | Occupational disease |
Bệnh ngoài da (da liễu) | Skin disease |
Khoa da liễu | Dermatology |
Bệnh nhồi máu (*cơ tim) | Infarct (cardiac infarctus) |
Bệnh phù thủng | Beriberi |
Bệnh SARS (Bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp cấp tính) | Severe Acute Respiratory Sydrome |
Bệnh tinh hồng nhiệt | Scarlet fever |
Bệnh Sida (Suy giảm miễn dịch) | AIDS (xem Chương VI D) |
Bệnh sốt phát ban | Rubella |
Bệnh sốt rét | Malaria, paludism |
Bệnh sốt xuất huyết | Dengue fever |
Bệnh sởi | Measles |
Bệnh sưng khớp xương | Arthritis |
Bệnh xuất huyết não | Cerebral haemorrhage |
Chấn thương sọ não | Cerebral injury |
Bệnh tâm thần | Mental disease |
Bệnh thấp/thấp khớp | Rheumatism |
Bệnh đau nửa đầu | Migraine |
Bệnh thiếu máu | Anaemia |
Bệnh thuỷ đậu | Chicken-pox |
Bệnh thương hàn | Typhoid (fever) |
Bệnh tiền liệt tuyến | Prostatitis |
Bệnh tiêu chảy | Diarrhoea |
Bệnh tim la | Syphilis |
Bệnh tràng nhạc | Scrofula |
Bệnh trĩ | Hemorrhoid |
Bệnh ung thư | Cancer |
Bệnh uốn ván | Tetanus |
Bệnh màng não | Meningitis |
Bệnh viêm não | Encephalitis |
Bệnh viêm phế quản | Bronchitis |
Bệnh ung thư phổi | Lung cancer |
Bệnh viêm phổi | Pneumonia |
Bệnh viêm ruột | Enteritis |
Bệnh viêm tim | Carditis |
Bệnh học tâm thần | Psychiatry |
Bệnh lý | Pathology |
Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch) | (xem: AIDS (chương VI)) |
Bệnh viêm kết mạc | Conjunctivitis |
Bệnh viện | Hospital, clinic |
Bệnh nhân | Patient, sick (man, woman) |
Bệnh nhân ngoại trú | Out-patient |
Bệnh nhân nội trú | In-patient |
Bệnh Zona | Zona/Shingles/Herpes/Zoster |
Bà đỡ | Midwife |
Băng bó | Bandage (n&v) |
Bắt mạch | To feel the pulse |
Bó bột | Plaster |
Buồn nôn | A feeling of nausea |
Cảm | To have a cold, to catch cold |
Cấp cứu | First-aid |
Cấp tính (bệnh) | Acute disease |
Mãn tính (bệnh) | Chronic disease |
Chẩn đoán | To diagnose, diagnosis |
Chiếu điện | X-ray |
Chóng mặt | Giddy |
Chứng táo bón | Constipation |
Cơ | Muscle |
Dị ứng | Allergy |
Dịch tễ học | Epidemiology |
Vệ sinh | Sanitation |
Viện Vệ sinh Dịch tễ | Institute of Sanitation and Epidemiology |
Đau âm ỉ | Dull ache |
Đau buốt, chói | Acute pain |
Đau họng | Sore throat |
Đau khớp gối | Knee-joint pain |
Gân | Tendon |
Gãy xương | Fracture |
Gãy xương hở | Open fracture/Compound fracture |
Gãy xương kín | Close fracture/Simple fracture |
Động mạch | Artery |
Tĩnh mạch | Vein |
Xơ cứng động mạnh | Arteriosclerosis |
Đau răng | Toothache |
Đau tai | Earache |
Tai | Ear |
Viêm tai | Otitis |
Ráy tai | Earwax |
Đau tay | To have a pain in the hand |
Đau tim | Heart complaint |
Tim | Heart |
Bệnh nhồi máu cơ tim | Infarct |
Đau thắt cơ tim | Angina pectoris |
Điện tâm đồ | Electro-cardiogram |
Máy điện tâm đồ | Electro-cardiograph |
Máy thở | Respirator |
Thuốc trợ tim | Cardiotonic |
Trụy tim/suy tim | Heart failure |
Viêm tim | Carditis |
Điều trị | To treat, treatment |
Điều trị học | Therapeutics |
Đơn thuốc | Prescription |
Gan | Liver |
Ung thư gan | Liver cancer |
Giun đũa, giun kim, giun tóc | Ascarid, Seatworm/Pin-worm Whip-worm |
Gọi bác sĩ | To send for a doctor |
Huyết áp | Blood pressure |
Chứng Ictêri | Hysteria |
Khám bệnh | To examine |
Khối u (lành, dữ) | Tumour/growth |
Lá lách | Spleen |
Loét, ung nhọt | Ulcer |
Ma tuý | Drug/narcotics |
Mất ngủ | Insomnia |
Mộng du | Sleep-walking |
Mô | Tissue |
Mổ nội soi/phẫu thuật nội soi | Endoscopic surgery |
Ngất | To faint, to lose consciousness |
Nội khoa/khoa nội | Internal medicine |
Ngoại khoa (phẫu thuật) | Surgery |
Ngộ độc | Poisoning |
Nhãn khoa | Ophthalmology |
Bác sĩ nhãn khoa | Ophthalmologist |
Nhi khoa | Paediatrics |
Nha khoa | Odontology |
Nha sĩ | Odontologist/dentist |
Nhổ răng | To take out (extract) a tooth |
Nhồi máu | Infarct |
Nhức đầu | Headache |
Nội khoa, y học | Medicine |
Ống tiêm | Syringe |
Kim tiêm | Needle |
Nội soi | Endoscopy |
Đại phẫu thuật | Major surgery |
Tiểu phẫu thuật | Minor surgery |
Phẫu thuật tim | Cardiac surgery |
Phẫu thuật não | Cerebral surgery |
Phẫu thuật thẩm mỹ | Cosmetic surgery |
Phẫu thuật viên | Surgeon |
Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ dịch thuật hoặc dịch thuật chuyên ngành thì hãy liên hệ ngay với công ty dịch thuật CVN để được tư vấn miễn phí và nhận được báo giá dịch thuật tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Xem thêm các bài viết tự học dịch thuật tiếng anh: