Bài Học Số 22: Từ Vựng Tiếng Anh Khoa Học – Kỹ Thuật – Y Học (P3) nằm trong chương trình tự học dịch thuật nhằm mục đích hướng dẫn các bạn học sinh, sinh viên, những người đi làm có thể hệ thống lại kiến thức tiếng Anh của bản thân và áp dụng thực tế vào trong công việc và cuộc sống. Chúng tôi hy vọng với bài học này sẽ giúp các bạn biết thêm một số cụm từ chuyên ngành Khoa Học – Kỹ Thuật – Y Học để áp dụng vào các trường hợp thực tế.
CÁC TỪ VỰNG KHOA HỌC – KỸ THUẬT – Y HỌC
(SCIENCE – TECHNIQUES – MEDICINE)
Phòng khám bệnh | Consultingroom |
Phòng bệnh | Prophylaxis |
Bác sĩ hoa liễu | Venereologist |
Khoa hoa liễu | Venereology |
Phụ khoa | Gynaecology |
Sán | Tapeworm |
Sán xơ mít | Taenia |
Sản khoa | Obstetrics |
Dạ con, tử cung | Uterus |
Đẻ non | Premature birth |
Sẩy thai | Miscarriage |
Quái thai | Monster |
Mũi | Nose |
Sổ mũi | Running nose |
Tế bào | Cell |
Thôi miên | Hypnotize |
Thuật thôi miên | Hypnotism |
Sốt vàng da | Yellow fever |
Sốt rét | Malaria |
Suy hô hấp | Respiratory failure |
Khoa Tai, mũi, họng | Otorhinolaryngology |
Khoa Răng, hàm, mặt | Odontomaxillofaciology |
Thầy thuốc | Physician (nội), surgeon (ngoại), oculist (mắt), dentist (răng), specialist for the disease of … (chuyên trị bệnh …) |
Bác sĩ ngoại khoa | Doctor of Surgery |
Bác sĩ thú y | Veterinarian |
Thuốc | Medicine, drug (viên = tablet, pill; nước = potion; bột = powder) |
Thuốc làm rộng thành mạch | Vasodilator |
Thuốc mỡ | Oilment |
Viên nhộng/viên nang | Capsule |
Thuốc bổ | Tonic |
Thuốc lỵ, thuốc đau răng | Tablet against dysentery, for toothache… |
Thận | Kidney |
Sỏi thận | Kidney stone |
Suy thận | Kidney failure |
Thuốc an thần | Sedative |
Thuốc giảm đau | Analgesic/pain killer |
Thuốc kháng sinh | Antibiotic |
Thuốc ngủ | Sleeping-pills |
Thuốc nhuận tràng | Laxative |
Thuốc xổ | Purgative |
Tiêm chủng | To vaccinate |
Tiêm thuốc | To inject a drug |
Tinh hoàn | Sperm |
Cắt bỏ ống dẫn tinh | Vasectomy |
Tiếp máu | To give a blood transfusion |
Triệu chứng | Symptom |
Biến chứng | Complication |
Ù tai | Humming in the ears |
Uống thuốc | To take medicine |
Vật lý trị liệu | Physiotherapy |
Viêm da | Dermatitis |
Tuỵ | Pancreas |
Tiền liệt tuyến | Prostate |
Vết thương | Wound/injure |
Viêm (phổi, gan) | Inflammation (of the lungs, liver…) |
Vú | Breast |
Ung thư vú | Breast cancer |
Xạ trị | Radiotherapy |
Xổ (*uống thuốc) | Purge (*to take a) |
Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ dịch thuật hoặc dịch thuật chuyên ngành thì hãy liên hệ ngay với công ty dịch thuật CVN để được tư vấn miễn phí và nhận được báo giá dịch thuật tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Xem thêm các bài viết tự học dịch thuật tiếng anh: