Bài Học Số 26: Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Thể Thao nằm trong chương trình tự học dịch thuật nhằm mục đích hướng dẫn các bạn học sinh, sinh viên, những người đi làm có thể hệ thống lại kiến thức tiếng Anh của bản thân và áp dụng thực tế vào trong công việc và cuộc sống. Chúng tôi hy vọng với bài học này sẽ giúp các bạn biết thêm một số cụm từ chuyên ngành thể thao để áp dụng vào các trường hợp thực tế.

THỂ THAO | SPORTS |
Bơi lội | Swimming |
Bơi tiếp sức hỗn hợp | Medley relay |
Bơi bướm | Butterfly stroke |
Bơi chó | Crawl |
Bơi ngửa | Backstroke |
Bơi sải | Breastroke |
Bóng đá/bóng đá bãi biển | Football/Soccer/Beach Soccer |
Bóng chuyền/bóng chuyền bãi biển | Volleyball/Beach volleyball |
Bóng chày | Baseball |
Bóng bầu dục | Rugby/Rugby football |
Bóng bàn | Table-tennis/Pingpong |
Bóng ném | Handball |
Bóng nước | Waterpolo |
Bóng gỗ | Bowling |
Bóng rổ | Basketball |
Chắn bóng | Block |
Đá cầu | Shuttlecock kicking |
Chơi gôn | Golf |
Cầu lông | Badminton |
Cờ | Chess |
Bơi thuyền | Rowing/Canoeing |
Đua ô tô | Motor racing |
Đua mô tô | Motorcycle racing |
Đua xe đạp | Cycling |
Xe đạp địa hình | Mountainbike |
Đua xe đạp địa hình | Mountainbike cycling |
Bán kết | Semifinal |
Tứ kết | Quarterfinal |
Chung kết | The finals |
Bàn thắng | Score |
Cột dọc (gôn) | Post |
Xà ngang | Crossbar |
Thủ môn | Goalkeeper |
Lưới | Net |
Đường biên | Sideline |
Sút luân lưu | Penalty shoot-out |
Phạt đền | Penalty |
Việt vị | Offside |
Phạt góc | Corner |
Phạt trực tiếp | Free kick |
Ném bóng | Throw |
Trọng tài | Referee/umpire |
Trọng tài biên | Linesman |
Nhảy cầu | Diving |
Người ghi bàn | Goalscorer |
Đội bóng | Team |
Cúp | Trophy |
Quần vợt | Lawn tennis |
Ván (séc) | Set |
Giao bóng | Serve |
Vợt | Racket |
Vật | Wrestling |
Đấu kiếm | Fencing |
Thể dục | Gymnastics |
Điền kinh | Track-and-field/Athletics |
Khán dài | Grandstand |
Chặng đường đua | Stage |
Nhà vô địch | Champion |
Cuộc đua | Race |
Trường đua | Racecourse |
Đấu bò | Bull fighting |
Trượt băng | Ice-skating |
Tỷ số trận đấu | Score (Ví dụ: The score is five to nil: 5-0) |
Trượt băng nghệ thuật | Figure skating |
Quyền Anh | Boxing |
Võ sĩ quyền anh | Boxer |
Sàn đấu (quyền Anh) | The ring |
Sân vận động | Stadium |
Chạy việt dã (Ma-ra-tông) | Marathon/Marathon race |
Chạy tiếp sức | Relay race |
Chạy vượt rào | Hurdle race/Hurdles |
Chạy vượt rào 400m | The 400 – metre hurdles |
Nhảy cao | High jump |
Nhảy xa | Long jump |
Nhảy ba bước | Triple jump |
Nhảy sào | Pole vault |
Vận động viên | Athlete |
Đến đích | Finish |
Xuất phát | Starting |
Ném lao | Javelin/Javelin throw |
Đẩy tạ/ném tạ/người đẩy tạ | Shotput/Shotputter |
Ném búa | Hammer (throw) |
Ném đĩa | Discus (throw) |
Cử tạ | Weightlifting |
Cuộc thi ba môn phối hợp | Triathlon |
Cuộc thi năm môn phối hợp | Pentathlon |
Cuộc thi mười môn phối hợp | Decathlon |
Thế vận hội | Olympics |
Tinh thần đồng đội | Team spirit |
Khúc côn cầu trên bảng | Ice-hockey |
Hốc-cây | Hockey |
Lướt ván | Water-skiing |
Lướt sóng | Wind-surfing |
Bình luận viên | Commentator |
X.đoạt huy chương vàng | X.is golden |
Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ dịch thuật hoặc dịch thuật chuyên ngành thì hãy liên hệ ngay với công ty dịch thuật CVN để được tư vấn miễn phí và nhận được báo giá dịch thuật tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Xem thêm các bài viết tự học dịch thuật tiếng anh: