Bài Học Số 27: Từ Vựng Tiếng Anh Tôn Giáo nằm trong chương trình tự học dịch thuật nhằm mục đích hướng dẫn các bạn học sinh, sinh viên, những người đi làm có thể hệ thống lại kiến thức tiếng Anh của bản thân và áp dụng thực tế vào trong công việc và cuộc sống. Chúng tôi hy vọng với bài học này sẽ giúp các bạn biết thêm một số cụm từ chuyên ngành tôn giáo để áp dụng vào các trường hợp thực tế.
Từ Vựng Tiếng Anh Tôn Giáo Ấn Độ
Ấn độ giáo | Hinduism |
Bà La Môn giáo | Brahmanism |
Bất bạo động (Đạo Jaina) | Ahimsa (nonviolence) |
Lễ Phật Đản | Vesak celebration |
Đạo Jai-na | Jainism |
Phệ Đà | Veda |
Đạo công giáo | Christianism/Catholicism |
Chủ Nhật Lễ Lá | Palm Sunday |
Đạo Phật | Buddhism |
Đạo Hồi | Islam |
Đạo Tin Lành | Protestantism |
Đức Ala, Đấng tối cao | Allah |
Đấng tiên tri | The Prophet (Mohammed) |
Kinh Coran | Koran |
Người theo đạo Hồi | Muslim, Moslem |
Giáo chủ kiêm Vua nước Hồi giáo | Caliph |
Vua nước Hồi giáo | Sultan |
Nhà thờ đạo Hồi | Mosque |
Tháp (ở giáo đường) | Minaret |
Thầy tu (đạo hồi) | Dervish |
Thứ sáu Tuần Thánh | Good Friday |
Tu sĩ | Clergy |
Từ Vựng Tôn Giáo Đạo Kito (Cơ Đốc: Christianity)
Anh giáo | Anglicanism |
Ba ngôi một thể/Thiên Chúa Ba ngôi (Cha, Con, Thánh Thần) | Trinity (=Father, Son, Holy Spirit) |
Bà Phước (Bà xơ) | Nun, Sister |
Cha xứ | Parish priest |
Cha xứ (sở) | Vicar (Anh giáo), Curé (Công giáo) |
Chịu lễ | Receive Holy Communion |
(*Đức) Cha, Linh mục | Father, Reverend |
Chính giáo | Orthodox Church |
Đàng Thánh giá | The Way/Stations of the Cross |
Đức Chúa Trời | God, the Lord |
Công giáo (Đạo Thiên Chúa) | Catholicism |
Cứu vớt linh hồn/cứu rỗi | Salvation |
Dòng | Religious order |
Trường dòng | Religious school |
Nữ tu viện/Dòng nữ tu | Convent |
Nam tu sĩ/thầy tu | Monk |
Nữ tu sĩ | Nun |
Tu sĩ Dòng Chúa Cứu Thế | Redemptorist |
Tu sĩ Dòng Đa Minh | Dominican |
Tu sĩ Dòng Tên | Jesuit |
Địa phận (giáo khu của Giám Mục) | Diocese |
Đức bà hằng cứu giúp | The Lady of Perpetual Help |
Đức mẹ/bà đồng trinh | The Blessed Virgin/Virgin Mary |
Giám mục | Bishop |
Toà giám mục | Bishopric |
Chức vị, chế độ Giám mục | Episcopacy |
Giáo dân | The catholic population |
Giáo hoàng/Đức Thánh Cha | Pope (the Holy Father) |
Mang thai trinh khiết | Immaculate Conception |
Hồng y giáo chủ | Cardinal |
Phép thánh thể | Communion, Eucharist |
Lễ Mi-sa/Lễ cả | Mass |
Lễ trên trời | Ascension |
Lễ phục sinh | Easter/Resurrection |
Linh mục | Priest |
Mẹ Nhất/Bà Nhất | Mother Superior |
Mùa thương khó | Passion |
Mùa chay | Lent |
Mục đồng | Shepherd |
Mục sư | Minister, pastor, clergyman |
Nhà dòng | Monastery |
Nhà nguyện | Chapel |
Nhà thờ | Church, House of God |
Nhà tu kín | Convent |
Ông sư | Buddist monk |
Bà vãi (sãi) | Buddist nun |
Quỷ | Devil, Satan, Lucifer |
Bảy phép bí tích | The Seven Sacraments |
Phúc âm | The Gospel |
Rửa tội | To baptise, to christen |
Phép/Lễ rửa tội | Baptism, christening |
Phép giải tội | Penance |
Phép thêm sức | Confirmation |
Phép mình thánh chúa | The Eucharist |
Phép xức dầu thánh | Extreme Unction |
Phép truyền chức thánh | Holy orders |
Phép hôn phối | Matrimony |
Tà giáo theo đạo nhiều thần | Pagan |
Tang lữ | Clergy |
Tân giáo (đạo Tin lành) | Protestantism |
Thanh giáo | Puritanism |
Thánh | Saint |
Thánh quan thầy | Patron Saint |
Thánh kinh | Bible |
Toà thánh | The Holy See/the Vatican |
Thầy tu | Monk, friar |
Thầy dòng | Friar |
Đạo Thiên Chúa (Công giáo) | Catholicism |
Chủ nghĩa Thomas | Thomism |
Chủ nghĩa Thomas mới | Neothomism |
Thuyết tĩnh tịch | Quietism |
Tại tổ tông truyền, nguyên tội | Original sin |
Tông đồ | Apostle/Disciple |
Tổng Giám Mục | Archbishop |
Đi tu | To enter into religion |
Tu viện | Monastery, abbey |
Cha tuyên uý | Chaplain, padre |
Tử vì đạo | Martyr |
Xứ đạo | Parish |
Trưởng tu viện | Abbot, abbess |
Xưng tội | Confess |
Toà xưng tội/Giải tội | Confession box |
Từ Vựng Tôn Giáo Trung Quốc
Đạo Khổng | Confucianism |
Đạo Lão | Taoism |
Từ Vựng Tôn Giáo Các Tín Ngưỡng Khác
Bái vật giáo | Fetishism |
Báng bổ | To profane, blaspheme |
Buổi lễ | Service/mass |
Bánh thánh | The Consecrated bread |
Rượu thánh | The Consecrated wine |
Bùa chú | Spell |
Cầu nguyện | To pray |
Cuồng tín | Fanaticism |
Dị đoan | Superstition |
Dị (tà) giáo | Heresy, heretic (* người) |
Đạo Do Thái | Judaism |
Đạo một thần | Monotheism |
Đạo nhiều thần | Polytheism |
Địa ngục | Hell, inferno |
Đồng cốt | Medium |
Lên đồng | Go into a trance |
Mười điều răn | The Ten Commandments |
Giáo hội | Church |
Giáo phái | Sect |
Hữu thần luận | Theism |
Hành hương | Pilgrimage, -pilgrim (*người) |
Kinh sách | Canon |
Sách kinh | Prayer book |
Kinh (đọc) | Prayer, (to say one’s prayer) |
Linh hồn | Soul |
Ma quỷ (quái) | Devil, demon, spectre, ghost, phantom, spirit |
Nghi lễ (thức) | Ceremony |
Ngoại đạo | Non-Christian |
Nơi chuộc tội | Purgatory |
Phi giáo hội | Laic |
Phiếm thần luận | Pantheism |
Phong thánh | Canonize |
Phù thuỷ, ma thuật | Witchery, -witch (*mụ) |
Quỷ | (xem: Ma quỷ) |
Sám hối | Penitence |
Sùng bái cá nhân | Personal cult |
Thánh | Saint |
Thánh ca | Hymn |
Chủ nghĩa thần bí | Mysticism |
Thần chính luận | Theodicy |
Thần đạo (*Nhật bản) | Shintoism |
Thần học | Theology |
Nhà thần học | Theologist |
Thần (*thánh) | God, divinity, genie, spirit |
Thần quyền | Theocracy |
Thần trí học | Theosophy |
Thần tượng | Idol |
Thế giới bên kia | In the next world, the world to come, the other world |
Thiên thần | Angel |
Thiên đàng | Paradise/Heaven |
Thờ cúng | Cult, worship |
Thờ cúng tổ tiên | Ancestor worship, ancestral cult |
Thuyết giáo (pháp) | Preach |
Sư (bài) thuyết giáo (pháp) | Sermon |
Thượng đế | God, Supreme Being, Deity |
Tín ngưỡng – Đức tin | Belief, faith |
Tín đồ | Believer/ the faithful |
Tín đồ mới theo đạo | Proselyte |
Tín điều, giáo điều | Dogma |
Tiên tri | Prophet, seer |
Tín ngưỡng Tô-tem | Totemism |
Tô-tem | Totem |
Tổng thiên thần/Tổng lãnh thiên thần | Archangel |
Trời | Heaven/sky |
Truyền giáo/Nhà truyền giáo | Mission, missionary (người) |
Tụng kinh | To chant |
Nữ tu kín (khổ hạnh) | Hermit |
Tu khổ hạnh | Asceticism, ascetic (người) |
Tu sĩ | Monk, nun (nữ) |
Tự nhiên thần luận | Deism |
Thuyết vật linh | Animism |
Vật linh luận | Hylozoism |
Chủ nghĩa vô thần | Atheism |
Yêu ma | (xem: Ma quỷ) |
Yêu thuật | (xem: Phù thuỷ) |
Đạo của Zoroaster hay Zarathustra | Zoroastrianism (thờ lửa…) |
Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ dịch thuật hoặc dịch thuật chuyên ngành thì hãy liên hệ ngay với công ty dịch thuật CVN để được tư vấn miễn phí và nhận được báo giá dịch thuật tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Xem thêm các bài viết tự học dịch thuật tiếng anh: