Bài Học Số 14: Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Triết Học Phần 1 nằm trong chương trình tự học dịch thuật nhằm mục đích hướng dẫn các bạn học sinh, sinh viên, những người đi làm có thể hệ thống lại kiến thức tiếng Anh của bản thân và áp dụng thực tế vào trong công việc và cuộc sống. Chúng tôi hy vọng với bài học thứ hai này sẽ giúp các bạn biết thêm một số cụm từ chuyên ngành Lịch sử triết học, – Chính trị, – Kinh tế học chính trị, – Logic học, – Tâm lý học, – Xã hội để áp dụng vào các trường hợp thực tế.
(Lịch sử triết học, – Chính trị, – Kinh tế học chính trị, – Logic học, – Tâm lý học, – Xã hội học)
Ác | Evil |
Trào lưu ánh sáng | Enlightenment |
Chủ nghĩa anh hùng | Heroism |
Bá quyền | Hegemony |
Chủ nghĩa bá quyền | Hegemonism |
Những nhà Bách khoa toàn thư | Encyclopedists |
Chủ nghĩa bài ngoại (Tư tưởng bài ngoại) |
Xenophobia |
Chủ nghĩa bè phái | Cliquism |
Bản chất | Essence |
Bản thể luận | Ontology |
Bạo lực | Violence |
Thuyết bất khả tri | (Xem Thuyết không thể biết) |
Chủ nghĩa khủng bố | Terrorism |
Chủ nghĩa bi quan | Pessimism |
Biện chứng | Dialectic |
Thuyết biểu sinh | Epigenesis |
Bình đẳng | Equality |
Chủ nghĩa bình quân | Egalitarianism |
Bóc lột (sự) | Exploitation |
Bộ lạc | Tribe |
Bộ phận | Part |
Bộ tộc | (xem: Tộc, tộc người) |
Chủ nghĩa hưởng lạc | Hedonism |
Chủ nghĩa Bônsêvích | Bolshevism |
Bổn phận | (xem: Nghĩa vụ) |
Bước nhảy vọt | Leap |
Cá nhân, cá thể | Individual |
Chủ nghĩa cá nhân | Individualism |
Cách mạng công nghiệp | Industrial revolution |
Cách mạng dân chủ nhân dân | People’s democracy revolution |
Cách mạng không ngừng | Permanent revolution |
Cách mạng nhân dân | People’s revolution |
Chủ nghĩa vị kỷ | Egoism/ Egotism |
Cách mạng tư sản | Bourgeois revolution |
Cách mạng văn hoá | Cultural revolution |
Cách mạng xã hội | Social revolution |
Cách mạng xã hội chủ nghĩa | Socialist revolution |
Cải cách, cải tổ | Reform |
Chủ nghĩa cải lương | Reformism |
Cảm giác | Sensation, feeling |
Cảm giác luận | Sensualism |
Thuyết cấp trên | Radicalism |
Chủ nghĩa (thuyết) cấu trúc | Structuralism |
Chân lý, sự thật | Truth |
Chân lý hai mặt | Twofold truth |
Chân lý tuyệt đối | Absolute truth |
Chân lý tương đối | Relative truth |
Chân lý vĩnh viễn | Eternal truth |
Chất lượng | Quality |
Chất lượng đời sống | Quality of life |
Chiến tranh | War |
Chủ nghĩa chiết trung | Eclecticism |
Chính đảng, đảng phái, chính trị | Political party / ~ parties |
Chính đề (luận đề, luận án) | Thesis |
Chính trị (học) | Politics |
Chính trị học (tư sản) | Politology |
Tính chỉnh thể | Wholeness, integrity |
Chỉnh thể luận | Holism |
Cái chung (cái phổ biến) | The general (universal) |
Chủ nghĩa chủ quan | Subjectivism |
Chủ thể | Subject, agent |
Chung sống hoà bình | Peaceful coexistence |
Chủng tộc, nòi giống | Race |
Chủ nghĩa chủng tộc | Racism |
Chuyên chính vô sản | Dictatorship of the proletariat / Proletarian dictatorship |
Chức năng | Function |
Công lý, công bằng, tư pháp | Justice |
Bộ Tư pháp | Ministry of Justice |
Chủ nghĩa công cụ | Instrumentalism |
Công giáo | (Xem: Đạo Thiên Chúa) |
Công nhân quý tộc | White-collar worker, Labour aristocracy |
Cộng đồng | Community |
Chủ nghĩa cộng sản | Communism |
Chủ nghĩa cộng sản khoa học (hay Chủ nghĩa xã hội khoa học) |
Scientific communism (socialism) |
Cơ, chất | Substance |
Chủ nghĩa cơ giới/ cơ chế | Mechanism |
Chủ nghĩa cơ hội | Opportunism |
Cơ sở hạ tầng | Basis, infrastructure |
Cụ thể | Concrete |
Tính cụ thể | Concreteness |
Học thuyết Darwin | Darwinism |
Học thuyết Darwin xã hội | Social Darwinism |
Dân chủ | Democracy |
Chế độ dân chủ nhân dân | People’s democracy |
Dân cư / dân số | Population |
Bùng nổ dân số | Population explosion |
Dân cư học/ dân số học | Demography |
Dân tộc | Nation |
Chủ nghĩa dân tộc | Nationalism |
Vấn đề dân tộc | National question / issue |
Quyền dân tộc tự quyết | People’s right to self – determination |
Chủ nghĩa dân tộc trung tâm | Ethnocentrism |
Chủ nghĩa dân túy | Narodism |
Diễn dịch (suy diễn) | Deduction |
Phương pháp diễn dịch | Deductive method |
Thuyết duy cơ | Occasionalism |
Quan điểm duy kỹ | Technicism |
Duy danh luận | Nominalism |
Duy linh luận | Spiritualism |
Chủ nghĩa duy lý | Rationalism |
Duy ngã luận | Solipsism |
Triết học Descartes | Cartesianism |
Chủ nghĩa duy tâm | Idealism |
Chủ nghĩa duy tâm vật lý | Physical idealism |
Quan niệm duy tâm về lịch sử | Idealist conception of |
Duy thực luận | Realism |
Chủ nghĩa (Thuyết) duy ý chí | Voluntarism |
Chủ nghĩa duy vật | Materialism |
Chủ nghĩa duy vật biện chứng | Dialectical materialism |
Chủ nghĩa duy vật lịch sử | Historical materialism |
Chủ nghĩa duy vật máy móc | Mechanical materialism |
Chủ nghĩa duy vật tầm thường | Vulgar materialism |
Chủ nghĩa đế quốc | Imperialism |
Dư luận xã hội | Public opinion |
Bài Học Số 14: Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Triết Học Phần 1 nằm trong chương trình tự học dịch thuật nhằm mục đích hướng dẫn các bạn học sinh, sinh viên, những người đi làm có thể hệ thống lại kiến thức tiếng Anh của bản thân và áp dụng thực tế vào trong công việc và cuộc sống. Chúng tôi hy vọng với bài học thứ hai này sẽ giúp các bạn biết thêm một số cụm từ chuyên ngành Lịch sử triết học, – Chính trị, – Kinh tế học chính trị, – Logic học, – Tâm lý học, – Xã hội để áp dụng vào các trường hợp thực tế.
Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ dịch thuật hoặc dịch thuật chuyên ngành thì hãy liên hệ ngay với công ty dịch thuật CVN để được tư vấn miễn phí và nhận được báo giá dịch thuật tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Xem thêm các bài viết tự học dịch thuật tiếng anh: